Có 2 kết quả:
数不胜数 shǔ bù shèng shǔ ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄕㄨˇ • 數不勝數 shǔ bù shèng shǔ ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄕㄨˇ
shǔ bù shèng shǔ ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
too many to count (idiom); innumerable
Bình luận 0
shǔ bù shèng shǔ ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
too many to count (idiom); innumerable
Bình luận 0